Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
garbage





garbage
['gɑ:bidʒ]
danh từ
lòng, ruột (thú...)
rác (nhà bếp)
văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage)
(tin học) dữ liệu vô nghĩa hoặc không thích hợp


/'gɑ:bidʤ/

danh từ
lòng, ruột (thú...)
rác (nhà bếp)
văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "garbage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.