|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
garniture
garniture![](img/dict/02C013DD.png) | ['gɑ:nit∫ə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ trang sức, đồ trang trí; hoa lá (để bày biện lên các món ăn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trang trí, sự trang hoàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ đồ; đồ phụ tùng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quần áo; cách ăn mặc |
/'gɑ:nitʃə/
danh từ
đồ trang sức, đồ trang trí; hoa lá (để bày biện lên các món ăn
sự trang trí, sự trang hoàng
bộ đồ; đồ phụ tùng
quần áo; cách ăn mặc
|
|
|
|