|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gas meter
Chuyên ngành kỹ thuật
đồng hồ đo khí
dụng cụ đo khí
khí kế
máy đo khí Lĩnh vực: cơ khí & công trình
đồng hồ (đo) khí Lĩnh vực: đo lường & điều khiển
lưu lượng kế ga Lĩnh vực: xây dựng
máy đo lưu lượng khí
|
|
|
|