Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gate-legged




gate-legged
['geitlegd]
tính từ
gate-legged table bàn cánh lật


/'geitlegd/

tính từ
gate-legged table bàn cánh lật

Related search result for "gate-legged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.