Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gazebo





gazebo
[gə'zi:bou]
danh từ
vọng lâu
ban công (nhô hẳn ra ngoài)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bé con, thằng oắt con, thằng nhóc con


/gə'zi:bou/

danh từ
vọng lâu
ban công (nhô hẳn ra ngoài)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bé con, thằng oắt con, thằng nhóc con

Related search result for "gazebo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.