Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gender




gender
['dʒendə]
danh từ
(ngôn ngữ học) giống
masculine gender
giống đực
feminine gender
giống cái


/'dʤendə/

danh từ
(ngôn ngữ học) giống
masculine gender giống đực
feminine gender giống cái

ngoại động từ
(thơ ca) (như) engender

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gender"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.