Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
genicular




tính từ
(thuộc) đầu gối; khủyu



genicular
[dʒi'nikjulə]
tính từ
(thuộc) đầu gối; khủyu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.