Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gentian




gentian
['dʒen∫ən]
danh từ
(thực vật học) cây long đởm


/'dʤenʃiən/

danh từ
(thực vật học) cây long đởm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.