|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gentlefolks
gentlefolks | ['dʒentlfouks] | | danh từ số nhiều | | | những người thuộc dòng dõi trâm anh, những người thuộc gia đình quyền quý |
/'dʤentlfouks/
danh từ số nhiều những người thuộc dòng dõi trâm anh, những người thuộc gia đình quyền quý
|
|
|
|