gilt
gilt | [gilt] |  | danh từ | |  | lợn cái con | |  | sự mạ vàng | |  | to take the gilt off the gingerbread | |  | cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài |  | tính từ | |  | mạ vàng, thiếp vàng |
/gilt/
danh từ
lợn cái con
sự mạ vàng !to take the gilt off the gingerbread
cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài
tính từ
mạ vàng, thiếp vàng
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của gild
|
|