|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glasshouse
danh từ xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh nhà kính (để trồng cây) buồng kính (để rửa ảnh) trại giam của quân đội
glasshouse | ['glɑ:shaus] | | danh từ | | | xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh | | | nhà có bốn bề và mái lợp kính để trồng cây; nhà kính | | | buồng kính (để rửa ảnh) | | | (từ lóng) trại giam của quân đội | | | people who live in glasshouse shouldn't throw stones | | | không nên bài bác người khác về những khuyết điểm mà chính mình cũng mắc phải |
|
|
|
|