Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glengarry




glengarry
[glen'gæri]
danh từ
(Ê-cốt) mũ glenga (của người vùng cao)


/glen'gæri/

danh từ
(Ê-cốt) mũ glenga (của người vùng cao)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.