global
global | ['gloubəl] | | tính từ | | | toàn cầu | | | global strategy | | chiến lược toàn cầu | | | global movement against drug addiction | | phong trào toàn thế giới chống nạn nghiện ma túy | | | toàn thể, toàn bộ, bao trùm | | | a global notion | | khái niệm chung, khái niệm bao trùm |
(Tech) thuộc toàn cầu; thuộc tổng quát, chung; thuộc biến số chung
toàn cục, xét toàn diện; (thuộc) quả đất
/'gloubəl/
tính từ toàn cầu global strategy chiến lược toàn cầu toàn thể, toàn bộ
|
|