Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glorification




glorification
[,glɔ:rifi'kei∫n]
danh từ
sự tuyên dương, sự ca ngợi
sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn


/,glɔ:rifi'keiʃn/

danh từ
sự tuyên dương, sự ca ngợi
sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glorification"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.