Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
go-off




go-off
['gou'ɔ:f]
danh từ (thông tục)
lúc xuất phát, lúc bắt đầu
điểm xuất phát


/'gou'ɔ:f/

danh từ (thông tục)
lúc xuất phát, lúc bắt đầu
điểm xuất phát

Related search result for "go-off"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.