Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goalkeeper





danh từ
thủ thành, người giữ gôn



goalkeeper
['goulki:pə]
Cách viết khác:
goalie
['gouli:]
danh từ
(thể dục,thể thao) người giữ gôn; thủ thành; thủ môn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.