Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
golf club





danh từ
câu lạc bộ của những người chơi gôn

danh từ
gậy đánh gôn



golf+club


golf club

Golf clubs are used to hit a golf ball.

['gɔlfklʌb]
danh từ
câu lạc bộ của những người chơi gôn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.