Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goy




danh từ (số nhiều goyim hoặc goys)
tên Do Thái cho một người không phải là người Do Thái



goy
[gɔi]
danh từ (số nhiều goyim hoặc goys)
tên Do Thái cho một người không phải là người Do Thái


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.