Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gram molecule




gram+molecule
['græm'mɔlikju:l]
danh từ
(hoá học) phân tử gam


/'græm'mɔlikju:l/

danh từ
(hoá học) phân tử gam

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    mole mol
Related search result for "gram molecule"
  • Words contain "gram molecule" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phân tử dặt ngôi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.