Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greaves




greaves
[gri:vz]
danh từ số nhiều
phần giáp che ống chân, xà cạp


/gri:vz/

danh từ số nhiều
sử phần giáp che ống chân, xà cạp
tóp mỡ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.