|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greenwich mean time
danh từ, viết tắt là gmt
giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến Greenwich, giờ GMT
greenwich+mean+time![](img/dict/02C013DD.png) | [,grenidʒ 'mi:n taim] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, viết tắt là gmt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến Greenwich, giờ GMT |
|
|
|
|