|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
groundling
groundling![](img/dict/02C013DD.png) | ['graundliη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) cá tầng đáy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cây bò (trên mặt đất); cây lùa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khán giả ở khu vực trước sân khấu (ở Anh xưa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khán giả dễ tính; độc giả dễ tính |
/'graundliɳ/
danh từ
(động vật học) cá tầng đáy
cây bò (trên mặt đất); cây lùa
khán giả ở khu vực trước sân khấu (ở Anh xưa)
khán giả dễ tính; độc giả dễ tính
|
|
|
|