Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grumble





grumble
['grʌmbl]
danh từ
sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu
he is full of grumbles
hắn lúc nào cũng càu nhàu
sự lầm bầm; tiếng lầm bầm
động từ
càu nhàu, cằn nhằn
to grumble at (over, about) something
càu nhàu về cái gì
gầm lên (sấm)
thunder grumbling in the distance
sấm rền ở đằng xa


/'grʌmbl/

danh từ
sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu
he is full of grumbles hắn lúc nào cũng càu nhàu
sự lầm bầm; tiếng lầm bầm

động từ
càu nhàu, cằn nhằn
to grumble at (over, about) something càu nhàu về cái gì
lẩm bẩm, lầm bầm
to grumble (out) a reply lẩm bẩm vặc lại
gầm lên (sấm)
thunder grumbling in the distance sấm rền ở đằng xa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grumble"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.