gull ![](images/dict/g/gull.gif)
danh từ
<động> mòng biển
người ngờ nghệch, người cả tin
ngoại động từ
lừa, lừa bịp
gull![](img/dict/CAFDC4F0.GIF)
gull Gulls are birds that live near oceans and lakes.![](img/dict/02C013DD.png) | [gʌl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) mòng biển | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người ngờ nghệch, người cả tin | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lừa, lừa bịp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to gull somebody out of his money | | lừa tiền của ai | |
|