hade
hade![](img/dict/02C013DD.png) | [heid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ) |
/heid/
danh từ
(địa lý,ddịa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ)
nội động từ
(địa lý,ddịa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ)
|
|