hade
hade | [heid] |  | danh từ | |  | (địa lý,địa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ) |  | nội động từ | |  | (địa lý,địa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ) |
/heid/
danh từ
(địa lý,ddịa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ)
nội động từ
(địa lý,ddịa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ)
|
|