| half-hearted 
 
 
 
 
  half-hearted |  | ['hɑ:f'hɑ:tid] |  |  | tính từ |  |  |  | không thật tâm |  |  |  | không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng |  |  |  | không hăng hái, thiếu can đảm |  | 
 |  |  | [half-hearted] |  |  | saying && slang |  |  |  | using half your ability, not giving enough effort |  |  |  | He made a half-hearted attempt to find our luggage: one phone call. | 
 
 
  /'hɑ:f'hɑ:tid/ 
 
  tính từ 
  không thật tâm 
  không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng 
  không hăng hái, thiếu can đảm 
 
 |  |