Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half-mast




half-mast
['hɑ:f'mɑ:st]
danh từ
vị trí treo rũ (ở lưng chừng cột cờ, để treo cờ tang)
flags at half-mast
cờ rũ
ngoại động từ
treo rũ (cờ)


/'hɑ:f'mɑ:st/

danh từ
vị trí treo rũ (ở lưng chừng cột cờ, để treo cờ tang)

ngoại động từ
treo rũ (cờ)

Related search result for "half-mast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.