Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hammerer




hammerer
['hæmərə]
Cách viết khác:
hammerman
['hæmə:mæn]
danh từ
người quai búa, người đập búa


/'hæmərə/

danh từ
người quai búa, người đập búa

Related search result for "hammerer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.