|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hangdog
hangdog![](img/dict/02C013DD.png) | ['hæηdɔg] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xấu hổ, hổ thẹn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a hangdog look | | vẻ xấu hổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ |
/'hæɳdɔg/
danh từ
người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ
tính từ
xấu hổ, hổ thẹn a hangdog look vẻ xấu hổ
ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|