Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hard hat





hard+hat
['ha:d,hæt]
danh từ
mũ bảo hộ lao động (của công nhân xây dựng)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) công nhân xây dựng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ phản động


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.