Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
have one on me




have+one+on+me

[have one on me]
saying && slang
have a drink and I will pay for it, this one is on me
Put your money away, please. Have one on me.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.