Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
healthy





healthy


healthy

When you are healthy, you are not sick.

['helθi]
tính từ
khoẻ mạnh
có lợi cho sức khoẻ
a healthy climate
khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ)
lành mạnh
a healthy way of living
lối sống lành mạnh


/'helθi/

tính từ
khoẻ mạnh
có lợi cho sức khoẻ
a healthy climate khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ)
lành mạnh
a healthy way of living lối sống lành mạnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "healthy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.