Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
helical




helical
['helikl]
tính từ
xoắn ốc
(kỹ thuật) (thuộc) đinh ốc; (thuộc) đường đinh ốc



xoắn ốc; (thuộc) mặt đinh ốc
oblique h. mặt đinh ốc xiên
pseudo spherical h. mặt đinh ốc giả cầu
right h. mặt đinh ốc thẳng

/'helikl/

tính từ
xoắn ốc
(kỹ thuật) (thuộc) đinh ốc; (thuộc) đường đinh ốc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "helical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.