Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
helioscope




helioscope
['hi:ljəskoup]
danh từ
kính soi mặt trời


/'hi:ljəskoup/

danh từ
kính soi mặt trời

Related search result for "helioscope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.