Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hessian boots




hessian+boots
['hesiən'bu:ts]
danh từ
giày ống cao cổ


/'hesiən'bu:ts/

danh từ
giày ống cao cổ

Related search result for "hessian boots"
  • Words contain "hessian boots" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bốt hia

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.