Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high treason




high+treason
['hai'tri:zn]
danh từ
tội phản quốc, tội phản nghịch


/'hai'tri:zn/

danh từ
tội phản quốc, tội phản nghịch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "high treason"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.