Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-handed




high-handed
['hai'hændid]
tính từ
sử dụng quyền lực hoặc uy quyền mà không đếm xỉa đến ý kiến và nguyện vọng của người khác; cậy quyền
a high-handed person/action
người/hành động cậy quyền


/'haigreid/

tính từ
kiêu căng
hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán

Related search result for "high-handed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.