Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-minded




high-minded
['hai'maindid]
tính từ
có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả


/'hai'maindid/

tính từ
có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả
(từ cổ,nghĩa cổ) kiêu ngạo, kiêu căng

Related search result for "high-minded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.