|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hilary
hilary | ['hiləri] | | danh từ | | | hilary term học kỳ chính thức (ở các trường đại học Anh, bắt đầu từ tháng 1) |
/'hiləri/
danh từ hilary term học kỳ chính thức (ở các trường đại học Anh, bắt đầu từ tháng 1)
|
|
|
|