![](img/dict/02C013DD.png) | [his'tɔrikəl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có liên quan đến sự kiện của quá khứ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Historical studies |
| công trình nghiên cứu về lịch sử |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dựa trên sự nghiên cứu lịch sử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | We have no historical evidence for it |
| Chúng tôi không có bằng chứng lịch sử về điều đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | It's a historical fact |
| Đó là một sự kiện lịch sử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | historical materialism |
| chủ nghĩa duy vật lịch sử |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thật trong lịch sử (chứ không phải huyền thoại hoặc hư cấu) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | historical events/people |
| sự kiện/con người lịch sử |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về sách, phim....) bàn đến những sự kiện có thật trong lịch sử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a historical novel |
| tiểu thuyết lịch sử |