 | [his'tɔrikəl] |
 | tính từ |
|  | có liên quan đến sự kiện của quá khứ |
|  | Historical studies |
| công trình nghiên cứu về lịch sử |
|  | dựa trên sự nghiên cứu lịch sử |
|  | We have no historical evidence for it |
| Chúng tôi không có bằng chứng lịch sử về điều đó |
|  | It's a historical fact |
| Đó là một sự kiện lịch sử |
|  | historical materialism |
| chủ nghĩa duy vật lịch sử |
|  | có thật trong lịch sử (chứ không phải huyền thoại hoặc hư cấu) |
|  | historical events/people |
| sự kiện/con người lịch sử |
|  | (nói về sách, phim....) bàn đến những sự kiện có thật trong lịch sử |
|  | a historical novel |
| tiểu thuyết lịch sử |