Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hive off


    Chuyên ngành kinh tế
cho gia công
đụng vào bình phong
kinh doanh phân tán
lập thêm chi nhánh (công ty...) tách thành bộ phận độc lập
phân nhánh
sản xuất phân tán
tách công ty

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.