Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hobnailed




hobnailed
['hɔbneild]
tính từ
có đóng đinh đầu to (đế ủng)


/'hɔbneild/

tính từ
có đóng đinh đầu to (đế ủng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.