hodman
hodman | ['hɔdmæn] |  | danh từ | |  | người vác xô vữa, người vác sọt gạch ở công trường ((cũng) hod-carrier) | |  | thợ phụ | |  | người viết văn thuê |
/'hɔdmən/
danh từ
người vác xô vữa, người vác sọt gạch (ở công trường) ((cũng) hod-carrier)
thợ phụ
người viết văn thuê
|
|