Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hologram




danh từ
kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh sáng thích hợp



hologram
['hɔləgræm]
danh từ
kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh sáng thích hợp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.