Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homburg




danh từ
mũ mềm của đàn ông đội



homburg
['hɔmbə:g]
danh từ
mũ mềm của đàn ông đội


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.