Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homesickness




homesickness
['houmsiknis]
danh từ
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương


/'houmsiknis/

danh từ
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương

Related search result for "homesickness"
  • Words contain "homesickness" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dạt dào chạnh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.