(hình học) phép thấu xạ; (đại số) đồng đều axial h. phép thấu xạ trục biaxial h. phép thấu xạ song trục elliptic h. phép thấu xạ eliptic hyperbolic h. phép thấu xạ hypebolic involutory h. (hình học) (đại số) phép thấu xạ đối hợp parabolic h. phép thấu xạ parabolic
/hɔ'mɔlədʤi/
danh từ tính tương đồng, tính tương ứng (hoá học) tính đồng đãng