Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoop-iron




hoop-iron
['hu:p,aiən]
danh từ
dải sắt để làm đai


/'hu:p,aiən/

danh từ
dải sắt để làm đai

Related search result for "hoop-iron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.