Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hors de combat




hors+de+combat
[,ɔ: də 'kɔmbɑ:]
tính từ
bị loại ra khỏi vòng chiến đấu


/'hɔ:dəkʤ:m'bɑ:/

tính từ
bị loại ra khỏi ngoài vòng chiến đấu

Related search result for "hors de combat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.