Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horse-boy




horse-boy
['hɔ:sbɔi]
danh từ
chú bé bồi ngựa


/'hɔ:sbɔi/

danh từ
chú bé bồi ngựa

Related search result for "horse-boy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.